Characters remaining: 500/500
Translation

autocratic

/,ɔ:tə'krætik/ Cách viết khác : (autocratical) /,ɔ:tə'krætikəl/
Academic
Friendly

Từ "autocratic" trong tiếng Anh có nghĩa "chuyên quyền" hoặc "độc tài". Đây một tính từ dùng để miêu tả một kiểu lãnh đạo hoặc quản lý trong đó một người hoặc một nhóm nhỏ toàn quyền ra quyết định không cần tham khảo ý kiến hay sự đồng thuận từ người khác.

Định nghĩa:
  • Autocratic (tính từ): liên quan đến việc một người duy nhất quyền lực kiểm soát hoàn toàn, không cho phép ý kiến hay sự tham gia của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong chính trị:

    • "The country was ruled by an autocratic leader who made all the decisions without consulting anyone." (Quốc gia này được cai trị bởi một nhà lãnh đạo chuyên quyền, người đã đưa ra tất cả các quyết định không tham khảo ý kiến ai.)
  2. Trong quản lý:

    • "The manager's autocratic style left employees feeling undervalued and unmotivated." (Cách quản lý chuyên quyền của người quản lý khiến nhân viên cảm thấy không được coi trọng không động lực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Autocratic governance: Hệ thống cai trị chuyên quyền.
    • "Many citizens opposed autocratic governance and demanded more democratic reforms." (Nhiều công dân phản đối hệ thống cai trị chuyên quyền yêu cầu cải cách dân chủ nhiều hơn.)
Biến thể của từ:
  • Autocracy (danh từ): Hệ thống chính trị quyền lực tập trung vào một cá nhân.

    • "An autocracy can lead to abuses of power." (Một chế độ chuyên quyền có thể dẫn đến sự lạm dụng quyền lực.)
  • Autocrat (danh từ): Người lãnh đạo quyền lực tuyệt đối.

    • "The autocrat refused to listen to the voices of the people." (Nhà độc tài từ chối lắng nghe tiếng nói của nhân dân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dictatorial: Cũng có nghĩa tương tự như "autocratic", thường dùng để chỉ một cách lãnh đạo cứng nhắc không cho phép phản biện.
  • Totalitarian: Một hình thức chuyên quyền cực đoan hơn, nơi nhà nước kiểm soát mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
  • Authoritarian: Tương tự như "autocratic", nhưng thường chỉ đến những chính phủ không hoàn toàn độc tài nhưng vẫn hạn chế quyền tự do cá nhân.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "autocratic", bạn có thể sử dụng những câu như: - "Running a tight ship" (quản lý chặt chẽ) có thể ám chỉ đến một phong cách lãnh đạo kiểm soát, giống như "autocratic".

Kết luận:

"Autocratic" chỉ về một hình thức lãnh đạo hoặc quản lý trong đó quyền lực tập trung vào một cá nhân không sự tham gia của người khác.

tính từ
  1. chuyên quyền

Comments and discussion on the word "autocratic"