Characters remaining: 500/500
Translation

peupler

Academic
Friendly

Từ "peupler" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "định cư", "sinh sống", hoặc "làm đầy" một khu vực nào đó bằng con người, động vật hoặc thực vật. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiết lập sự hiện diện của một nhóm người hoặc sinh vậtmột nơi nào đó.

Các Nghĩa Chính Cách Sử Dụng
  1. Ngoại động từ (transitif direct):

    • Định cư: "peupler" có thể được dùng để chỉ việc thiết lập cư trú cho con người hoặc sinh vậtmột vùng đất mới.
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Sinh sôi nảy nở: Trong một số ngữ cảnh, "peupler" cũng có thể mang nghĩasự tăng trưởng hoặc phát triển của một loài.
Các Biến Thể của Từ
  • Peuple (danh từ): Dân tộc, nhân dân.

    • Ví dụ: Le peuple français - Nhân dân Pháp.
  • Peuplé (tính từ): Có người ở, đông dân cư.

    • Ví dụ: Une ville peuplée - Một thành phố đông đúc.
  • Peuplément (danh từ): Sự định cư, sự sinh sống.

    • Ví dụ: Le peuplement d'une région - Sự định cư của một khu vực.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Habiter: Cũng có nghĩa là "sinh sống", nhưng thường nhấn mạnh vào việc cư trú hơn là việc thiết lập một cộng đồng.
  • S'installer: Cũng có nghĩa là "định cư", thường nhấn mạnh vào hành động di chuyển đến một nơi mới để sống.
Một Số Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Peupler un étang: Thả vào ao. Ở đây, "peupler" không chỉ đề cập đến con người mà còn có thể được áp dụng cho động vật.
  • Les étudiants qui peuplent cette maison: Những sinh viên sống trong ngôi nhà này. Câu này cho thấy việc sử dụng "peupler" để chỉ nhóm người cụ thể.
Thành Ngữ Cụm Động Từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "peupler", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ra những câu phong phú hơn. Ví dụ:

Kết Luận

Tóm lại, "peupler" là một động từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ địnhđến sinh sống hoặc thả . không chỉ áp dụng cho con người mà còn cho động vật thực vật, cho thấy sự đa dạng trong ngữ nghĩa ứng dụng của từ này.

ngoại động từ
  1. định dân
    • Peupler une île déserte
      định dânmột đảo hoang
  2. di thực; thả, trồng
    • Peupler un étang
      thả vào ao
    • Peupler un bois
      trồng cây gây rừng
    • Les étudiants qui peuplent cette maison
      những sinh viênngôi nhà này
nội động từ
  1. sinh sôi nảy nở
    • Les rats peuplent rapidement
      chuột sinh sôi nảy nở nhanh

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "peupler"

Words Mentioning "peupler"

Comments and discussion on the word "peupler"