Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • excréments; selles (de l'homme); déjections
    • Phân tích nước tiểu và phân
      (y học) analyse d'urine et de selles
  • bouse; crotte; crottin (d'animaux domestique); colombine; fiente (d'oiseaux); fumées; laissées; (de bêtes sauvages)
  • fumier; engrais; fumure
    • ăn phân
      (động vật học) stercoraire; scatophage; coprophage
    • Đọng phân (y học)
      coprostase
    • Hố nước phân (nông nghiệp)
      purot
    • Hố phân (nông nghiệp)
      fumière;
    • khối phân (y học)
      scatome;
    • Mọc trên phân (thực vật học)
      stercoraire ; scatophile;
    • Nước phân (nông nghiệp)
      purin;
    • Phân hòn (y học)
      stercorome
    • Rò phân (y học)
      fistule stercoraire;
    • Sỏi phân (y học)
      coprolithe;
    • Sống trong phân (động vật)
      scatophile; coprophile.
  • centième partie du yard vietnamien (soit 0,4 cm); centimètre
  • centième partie du tael (soil 0,375 gramme)
  • pour cent
    • Cho vay lãi ba phân
      prêter au taux de trois pour cent (par mois)
  • séparer; partager; diviser; sectionner
    • Phân gian phòng ra làm ba
      séparer une salle en trois;
    • Phân quyền hành
      partager le pouvoir;
    • Phân thành phố ra thành bốn khu vực bầu cử
      sectionner une ville en quatre circonriptions électorales
  • distribuer; répartir
    • Phân công việc
      distribuer le travail
  • assigner
    • Phân cho một căn hộ mới
      assigner un nouvel appartement (à quelqu'un)
  • affecter
    • Được phân về (công tác ở) bộ
      être affecté au ministère
  • exposer; adresser
    • Đừng chân đứng lại anh phân đôi lời (từ cũ , nghĩa cũ)
      arrêtez-vous pour que je puisse vous adresser quelques paroles
    • Không phân biệt thực hư
      sans distinguer le vrai du faux
Related search result for "phân"
Comments and discussion on the word "phân"