Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt Căng tròn và to ra: Phồng má; Phồng mồm.
  • trgt Làm cho căng ra: Bơm bánh xe; Nhét kẹo phồng túi.
  • 2 đgt Nói da rộp lên: Kéo mạnh cái thừng, phồng cả tay.
Related search result for "phồng"
Comments and discussion on the word "phồng"