Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
tổ phụ
tổng phản công
tội phạm
tột phẩm
Tăng Nhơn Phú A
Tăng Nhơn Phú B
Than phụng
Thanh Phát
Thanh Phú
Thanh Phú Long
Thài Phìn Tủng
thành phần
thành phẩm
thành phục
thành phố
Thào Chư Phìn
Thái Giàng Phố
thái phó
Thái Phúc
thán phục
Thân Cảnh Phúc
thân phận
thân phận ngoại giao
thân phụ
Thèn Phàng
thì phải
thói phép
thông phán
thú phục
thúc phọc
thúc phụ
Thạch Phú
Thạnh Phú
Thạnh Phú Đông
thảo phạt
thất phẩm
Thần Phù
thần phục
thầy phán
thầy pháp
thẩm phán
thập phân
thắng phụ
thế phát
thế phẩm
Thọ Phú
thờ phụng
thụ phấn
thủ pháo
thủ phạm
thủ phận
thủ phủ
Thủ Thiện phụ nhân
thủ tướng phủ
thủy phân
thủy phận
thứ phòng
thứ phẩm
thừa phái
thừa phát lại
thực phẩm
thể phách
thể phách
thổ phục linh
thổ phỉ
thổi phồng
thi pháp
thi phú
Thiên Phái
thiên phú
Thiên Phú
thiên phủ
thiếp phục
thiếu phó
thiếu phụ
Thiệu Phú
Thiệu Phúc
thu phân
thu phục
thuần phác
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last