Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thầy pháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người có pháp thuật trừ được ma quỷ; phù thuỷ.
Related search result for "thầy pháp"
Comments and discussion on the word "thầy pháp"