Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thập phân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (kết hợp hạn chế). Lấy cách chia cho 10 làm cơ sở. Hệ đếm thập phân*.
Related search result for "thập phân"
Comments and discussion on the word "thập phân"