Characters remaining: 500/500
Translation

phệt

Academic
Friendly

Từ "phệt" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩa là "ngồi một cách không trang trọng, để mông xát xuống đất hoặc xuống mặt phẳng nào đó". Khi dùng từ này, thường người ta sẽ ngồinhững nơi không chính thức như vỉa hè, công viên, hoặc những chỗ mặt bằng phẳng.

dụ sử dụng:
  1. Ngồi phệt trên vỉa hè: Có nghĩangồi xuống vỉa hè một cách thoải mái, không cần phải lo lắng về việc giữ dáng ngồi.
  2. Bọn trẻ con ngồi phệt chơi đùa: Nghĩa là bọn trẻ con đang ngồi xuống đất, chơi đùa một cách vui vẻ tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ngồi phệt trên bãi cỏ ngắm nhìn bầu trời." (Ở đây, từ "phệt" thể hiện sự thoải mái, giản dị khi ngồi xuống một nơi tự nhiên.)
Những biến thể của từ:
  • Phệt phệt: Có thể dùng để chỉ hành động ngồi không chỉ một lần nhiều lần, thường mang sắc thái vui tươi hoặc hài hước.
  • Phệt xuống: Thường dùng khi nói về việc ngồi xuống một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngồi: hành động chung của việc đặt cơ thể xuống mặt đất hoặc bề mặt nào đó. Tuy nhiên, "ngồi" không mang sắc thái thoải mái như "phệt".
  • Ngồi bệt: Cũng có nghĩa gần giống với "phệt", thể hiện sự ngồi thoải mái, không chính thức.
Các từ liên quan:
  • Bệt: Cũng có thể dùng để chỉ trạng thái ngồi xuống đất, nhưng không nhất thiết phải sự thoải mái như "phệt".
  • Vỉa hè: nơi hành động "phệt" thường diễn ra.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phệt", bạn nên lưu ý rằng từ này mang tính chất thân mật, gần gũi thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng. thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thường giữa bạn , người thân hoặc trong những tình huống thoải mái.
  1. ph. Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu: Ngồi phệt trên vỉa hè.

Comments and discussion on the word "phệt"