Characters remaining: 500/500
Translation

phụng

Academic
Friendly

Từ "phụng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh được sử dụng.

Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • "Phượng" (phượng hoàng) từ gần giống với "phụng", nhưng thường chỉ đến chim phượng hoàng - một hình tượng khác trong văn hóa.
  • Từ đồng nghĩa với "phụng mệnh" có thể "tuân theo", "vâng lời", "chấp hành".
Các từ gần giống:
  • "Phụng sự": có nghĩaphục vụ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn thờ hoặc phục vụ một lý tưởng, một người nào đó.
  • "Phụng dưỡng": có nghĩachăm sóc, nuôi dưỡng người khác, thường cha mẹ hoặc ông bà.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phụng", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ. "Phụng" có thể mang ý nghĩa trang trọng cao quý trong nghệ thuật văn hóa, trong khi trong ngữ cảnh hàng ngày, thường dùng để thể hiện sự tôn trọng tuân thủ.

  1. 1 dt Biến âm của phượng (chim tưởng tượng): Lầu rồng, gác phụng.
  2. 2 đgt Vâng theo: Phụng mệnh.

Comments and discussion on the word "phụng"