Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pibroch
/'pi:brɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi)
  • (đùa cợt) kèn túi
Related search result for "pibroch"
Comments and discussion on the word "pibroch"