Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perch
/pə:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá pecca
danh từ
  • sào để chim đậu, cành để chim đậu
    • bird taken its perch
      con chim đậu xuống
  • trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)
  • con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)
  • (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc
IDIOMS
  • come off your perch
    • (xem) come
  • to hop the perch
    • chết
  • to knock someone off his perch
    • tiêu diệt ai, đánh gục ai
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
  • xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao
    • a town perched on a hill
      một thành phố ở trên một ngọn đồi
nội động từ
  • (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)
Related words
Related search result for "perch"
Comments and discussion on the word "perch"