Characters remaining: 500/500
Translation

pinède

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pinède" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "rừng thông". Đâymột từ dùng để chỉ một khu vực nhiều cây thông, thường được sử dụng để mô tả cảnh quan tự nhiên, nơi cây thông mọc dày đặc.

Định nghĩa:
  • Pinède (danh từ giống cái): Rừng thông, khu vực nhiều cây thông.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la pinède, on peut entendre le chant des oiseaux.

    • Trong rừng thông, chúng ta có thể nghe thấy tiếng hót của chim.
  2. Les enfants aiment jouer dans la pinède pendant l'été.

    • Trẻ em thích chơi trong rừng thông vào mùa hè.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "pinède" trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, du lịch hoặc trải nghiệm ngoài trời. Ví dụ:
    • La pinède est l'endroit idéal pour faire un pique-nique.
Phân biệt biến thể:
  • Pin: nghĩa là "cây thông" (cây đơn lẻ).
  • Pinède: nghĩa là "rừng thông" (một khu vực nhiều cây thông).
  • Pineau: thường chỉ một loại rượu, không liên quan đến cây thông.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Forêt de pins: Rừng cây thông (có thể dùng thay thế cho "pinède" trong một số ngữ cảnh).
  • Sylve: một từ cổ hơn có nghĩarừng, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Pháp hiện đại.
Idioms cụm động từ:

Từ "pinède" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Se perdre dans la pinède: Mất tích trong rừng thông, thường để chỉ việc lạc đường trong một khu vực rừng rậm.

Tóm lại:

"Pinède" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mô tả một loại cảnh quan mà còn mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên.

danh từ giống cái
  1. rừng thông

Comments and discussion on the word "pinède"