Characters remaining: 500/500
Translation

bande

Academic
Friendly

Từ "bande" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản sử dụng thông thường

1.1. Dải, băng: - "Bande" có thể chỉ một dải hoặc băng, thườngdải vật liệu như vải, nhựa, hoặc giấy. - Ví dụ: - bande de velours: dải nhung - bande de terre: dải đất

2. Nghĩa chỉ nhóm, , bọn

" Bande" còn có thể chỉ một nhóm người hoặc một , bọn nào đó. - Ví dụ: - bande de voleurs: ăn cắp - bande de canards: đàn vịt - bande d'imbéciles!: tụi mất dạy!

3. Cụm từ (idioms) động từ cụ thể

3.1. Faire bande à part - Cụm từ này có nghĩa là "đứng riêng" hoặc "không nhập bọn". thường được sử dụng khi ai đó không muốn tham gia vào một nhóm hoặc không muốn hòa mình vào đám đông.

4. Biến thể từ gần giống
  • bandeau: một từ gần giống, chỉ một dải vật liệu nhỏ hơn, thường dùng để buộc tóc hoặc che mắt.
  • bander: động từ liên quan, có nghĩa là "buộc" hoặc "thắt".
5. Từ đồng nghĩa
  • groupe: nhóm
  • clique: băng nhóm
  • tribu: bộ tộc, cũng có thể dùng để chỉ một nhóm người thân thiết.
6. Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "bande" có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích, chẳng hạn như khi nói về một nhóm người hành vi xấu. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sắc thái của câu.

Kết luận

Tóm lại, từ "bande" trong tiếng Pháp rất đa dạng về nghĩa cách dùng. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật lý, nhiếp ảnh đến trong đời sống hàng ngày khi chỉ về một nhóm người.

danh từ giống cái
  1. băng, dải
    • Serrer avec une bande
      buộc bằng một cái băng
    • Bande de velours
      dải nhung
    • Bande de terre
      dải đất
    • Bande d'absorption d'un spectre
      (vậthọc) dải hấp thu của quang phổ
  2. phim (ảnh xi )
  3. băng đạn
    • Bande de mitrailleuse
      băng đạn tiểu liên
  4. mép trong (bàn bi a)
  5. (hàng hải) sự nghiêng một bên
    • par la bande
      (bằng cách) gián tiếp
danh từ giống cái
  1. , tụi, bọn, đàn
    • Bande de voleurs
      ăn cắp
    • Bande de canards
      đàn vịt
    • Bande d'imbéciles!
      tụi mất dạy!
    • faire bande à part
      (thân mật) đứng riêng (không nhập bọn)

Comments and discussion on the word "bande"