Characters remaining: 500/500
Translation

pendu

Academic
Friendly

Từ "pendu" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "treo" hoặc "bị treo." Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc là một danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ (Adjectif):

    • "Pendu" có nghĩamột vật thể nào đó đangtrạng thái treo lơ lửng.
    • Ví dụ:
  • Danh từ (Nom):

    • "Pendu" cũng có thể dùng để chỉ một người bị treo cổ.
    • Ví dụ:
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms cụm từ:

3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • suspendu: cũng có nghĩa là "treo," nhưng thường được dùng để chỉ trạng thái treo hơn là bị treo.
  • Từ đồng nghĩa:

    • accroché: nghĩa là "bám vào," "treo vào," có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
4. Phân biệt biến thể:
  • pendu (bị treo) vs suspendu (đang treo) - "suspendu" thường chỉ trạng thái treo không mang nghĩa tiêu cực như "pendu."
5. Cách sử dụng trong văn phong:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, từ "pendu" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự khổ cực hoặc cái chết.
Kết luận:

Từ "pendu" trong tiếng Pháp không chỉ đơn giản là "treo," mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa cách sử dụng đa dạng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học.

tính từ
  1. treo; bám bíu
    • Un jambon pendu au plafond
      cái giăm bông treo ở trần
    • Pendu au bras droit de sa mère
      bíu vào tay của mẹ
  2. bị treo cổ
    • avoir la langue bien pendue
      xem langue
danh từ giống đực
  1. người bị treo cổ
    • être sec comme un pendu
      gâylẹo
    • parler de corde dans la maison d'un pendu
      xem corde

Comments and discussion on the word "pendu"