Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
plural
Jump to user comments
tính từ
  • nhiều
    • vote plural
      chế độ bầu nhiều phiếu (một người có quyền nhiều phiếu)
Related search result for "plural"
Comments and discussion on the word "plural"