Characters remaining: 500/500
Translation

plural

/'pluərəl/
Academic
Friendly

Từ "plural" trong tiếng Pháp có nghĩa là "số nhiều". Trong ngữ pháp, "plural" được sử dụng để chỉ dạng số nhiều của danh từ, tính từ hoặc đại từ. Khi một từdạng số nhiều, thường được dùng để nói về nhiều đối tượng hoặc nhiều người.

Cách sử dụng "plural":
  1. Danh từ số nhiều:

    • Ví dụ:
  2. Tính từ số nhiều:

    • Ví dụ:
  3. Đại từ số nhiều:

    • Ví dụ:
Các biến thể của từ "plural":
  • Singulier: Đối lập với "plural", có nghĩa là "số ít". Ví dụ:
    • "un chat" (một con mèo) – "des chats" (những con mèo)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pluriel: Đâytừ tương đương trong tiếng Pháp, thường dùng để chỉ dạng số nhiều. "Pluriel" cũng chỉ về khía cạnh ngữ pháp nhưng ít được dùng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày so với "plural".
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Au pluriel": Nghĩa là "ở dạng số nhiều". Ví dụ: "Les mots au pluriel prennent souvent un 's'." (Các từdạng số nhiều thường thêm một chữ 's').
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, những trường hợp đặc biệt khi chuyển từ số ít sang số nhiều, chẳng hạn như:

    • Danh từ kết thúc bằng -al thường chuyển thành -aux, như:
  • Một số danh từ không thay đổi khi chuyển sang số nhiều, chẳng hạn như:

    • "des bijoux" (những trang sức) hay "des corps" (những cơ thể).
Lưu ý:

Khi học về số nhiều trong tiếng Pháp, bạn cũng cần chú ý đến cách phát âm, đôi khi việc thêm "s" hay "x" ở cuối từ có thể ảnh hưởng đến âm điệu của từ đó.

tính từ
  1. nhiều
    • vote plural
      chế độ bầu nhiều phiếu (một người quyền nhiều phiếu)

Similar Spellings

Words Containing "plural"

Words Mentioning "plural"

Comments and discussion on the word "plural"