Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pocket-camera in Vietnamese - English dictionary
bỏ túi
nuốt trôi
nhẩm
chịu nhục
dao nhíp
dốc túi
túi
rủng rẻng
mốc xì
nuốt sống
pô
để kháng
chụp ảnh
đẫy túi
rỗng không
bàn tay
đút túi
năm ba
bỏ
bâu
cảnh
nhét
ăn tiêu
chuồi