Characters remaining: 500/500
Translation

potée

Academic
Friendly

Từ "potée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có một số nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Món ăn: "Potée" thường được dùng để chỉ một món ăn truyền thống của Pháp, bao gồm thịt (thườngthịt lợn hoặc xúc xích) rau (như khoai tây, rốt, bắp cải) được nấu chung trong nước dùng. Món ăn này rất phổ biến trong các vùng nông thôn thường được ăn vào mùa đông.
  2. Bình, lọ: Trong ngữ cảnh cổ, "potée" cũng có thể ám chỉ đến một loại bình hoặc lọ dùng để chứa đựng, như là "une potée de lait" có nghĩa là "một bình sữa".
Ví dụ sử dụng
  • Món ăn:

    • "Nous avons préparé une potée pour le dîner." (Chúng tôi đã chuẩn bị một món potée cho bữa tối.)
  • Bình, lọ:

    • "Elle a versé une potée de lait dans le bol." ( ấy đã đổ một bình sữa vào bát.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa ẩm thực, potée không chỉ đơn thuầnmón ăn mà còn thể hiện sự ấm cúng, gắn kết trong các bữa ăn gia đình. Có thể nói:
    • "La potée est un plat qui réchauffe le cœur et rassemble les familles autour de la table." (Món potéemột món ăn làm ấm lòng gắn kết gia đình bên bàn ăn.)
Các biến thể của từ
  • Potée d'étain: Bột thiếc dùng để đánh đồ kim loại hoặc thủy tinh.
  • Pot: Là từ gốc có nghĩa là "bình", "lọ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Soupe: Súp, món ăn lỏng, thường chứa nhiều nước hơn potée.
  • Ragoût: Món hầm, thường nhiều nước nhưng không nhất thiết phải rau.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idiom nổi bật nào liên quan đến "potée", nhưng bạn có thể sử dụng "faire une potée" để chỉ việc nấu món ăn này.

Kết luận

Tóm lại, "potée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ mang ý nghĩa về một món ăn truyền thống mà còn những ngữ nghĩa khác liên quan đến đồ chứa.

danh từ giống cái
  1. món thịt luộc kèm rau
  2. bột
    • Potée d'étain
      bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thủy tinh...)
  3. bột nhào làm khuôn đúc
  4. (từ , nghĩa ) bình, lọ chậu (lượng chứa)
    • Une potée de lait
      một bình sữa

Comments and discussion on the word "potée"