Từ "acquisitive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thích trữ của", "hám lợi", "có khả năng tiếp thu" hoặc "có khả năng lĩnh hội". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một tổ chức có xu hướng tích lũy tài sản, kiến thức hoặc thông tin.
Định nghĩa chi tiết:
Thích trữ của: Chỉ những người có mong muốn mạnh mẽ để sở hữu tài sản hoặc của cải.
Hám lợi: Miêu tả những người có động cơ kiếm lợi nhuận, thường là vì lợi ích cá nhân.
Có khả năng tiếp thu: Nhấn mạnh khả năng học hỏi và lĩnh hội kiến thức mới.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Acquisition (danh từ): Sự tiếp thu hoặc sự mua lại.
Acquisitiveness (danh từ): Tính chất hoặc xu hướng hám lợi, thích trữ của.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Greedy: Hám lợi, tham lam.
Avaricious: Tham lam, ki bo.
Materialistic: Chỉ những người quan tâm quá mức đến vật chất và của cải.
Các cụm từ và idioms liên quan:
"Keep up with the Joneses": Cố gắng duy trì cùng một mức sống với những người xung quanh, thường vì lý do hám lợi hoặc vật chất.
"The grass is always greener on the other side": Sự thèm muốn những gì người khác có, mà không thấy giá trị của những gì mình có.
Cách sử dụng nâng cao: