Characters remaining: 500/500
Translation

acquisitive

/ə'kwizitiv/
Academic
Friendly

Từ "acquisitive" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thích trữ của", "hám lợi", " khả năng tiếp thu" hoặc " khả năng lĩnh hội". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một tổ chức xu hướng tích lũy tài sản, kiến thức hoặc thông tin.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Thích trữ của: Chỉ những người mong muốn mạnh mẽ để sở hữu tài sản hoặc của cải.
  2. Hám lợi: Miêu tả những người động cơ kiếm lợi nhuận, thường lợi ích cá nhân.
  3. khả năng tiếp thu: Nhấn mạnh khả năng học hỏi lĩnh hội kiến thức mới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is very acquisitive when it comes to collecting rare books." ( ấy rất thích trữ của khi nói đến việc sưu tầm sách quý.)
  2. Câu phức hợp:

    • "The acquisitive nature of the company led it to acquire numerous smaller businesses." (Bản chất hám lợi của công ty đã dẫn đến việc mua lại nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
Các biến thể của từ:
  • Acquisition (danh từ): Sự tiếp thu hoặc sự mua lại.

    • dụ: "The acquisition of new skills is essential for career advancement." (Việc tiếp thu kỹ năng mới điều cần thiết cho sự tiến bộ trong sự nghiệp.)
  • Acquisitiveness (danh từ): Tính chất hoặc xu hướng hám lợi, thích trữ của.

    • dụ: "His acquisitiveness made him a successful entrepreneur." (Tính hám lợi của anh ấy đã khiến anh trở thành một doanh nhân thành công.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Greedy: Hám lợi, tham lam.
  • Avaricious: Tham lam, ki bo.
  • Materialistic: Chỉ những người quan tâm quá mức đến vật chất của cải.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Keep up with the Joneses": Cố gắng duy trì cùng một mức sống với những người xung quanh, thường lý do hám lợi hoặc vật chất.
  • "The grass is always greener on the other side": Sự thèm muốn những người khác , không thấy giá trị của những mình .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản học thuật hoặc kinh doanh, "acquisitive" có thể dùng để miêu tả một tổ chức hoặc cá nhân chiến lược mở rộng bằng cách mua lại tài sản hoặc kiến thức.
tính từ
  1. thích trữ của, hám lợi
  2. có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội

Comments and discussion on the word "acquisitive"