Characters remaining: 500/500
Translation

greedy

/'gri:di/
Academic
Friendly

Từ "greedy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa tham ăn, háu ăn, hoặc tham lam. mô tả một người hoặc một hành động sự thèm khát quá mức đối với một thứ đó, có thể thức ăn, tiền bạc, danh vọng hay bất kỳ thứ khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tham ăn, háu ăn: Khi một người muốn ăn nhiều hơn mức cần thiết hoặc không biết đủ.
  • Tham lam: Khi một người mong muốn sở hữu nhiều hơn mức cần thiết, đặc biệt tiền bạc hoặc tài sản.
  • Hám danh: Khi một người khao khát được công nhận hoặc danh vọng.
  • Hám lợi: Khi một người khao khát lợi ích hay lợi nhuận cho bản thân.
dụ sử dụng:
  1. Greedy for food:

    • "He was so greedy that he ate all the cookies by himself." (Anh ấy tham ăn đến nỗi đã ăn hết tất cả bánh quy một mình.)
  2. Greedy for money:

    • "The greedy businessman only cared about making more profits." (Người doanh nhân tham lam chỉ quan tâm đến việc kiếm nhiều lợi nhuận hơn.)
  3. Greedy for fame:

    • "She was greedy for honors and would do anything to be in the spotlight." ( ấy hám danh vọng sẵn sàng làm bất cứ điều để được chú ý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To be greedy to do something:
    • "He was greedy to win the competition, so he practiced every day." (Anh ấy rất thèm khát để chiến thắng cuộc thi, nên anh ấy đã luyện tập mỗi ngày.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Avaricious: Tham lam một cách cực đoan, thường chỉ về tiền bạc.
  • Insatiable: Không thể thỏa mãn, luôn muốn nhiều hơn.
  • Gluttonous: Tham ăn một cách thái quá, thường chỉ về thức ăn.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Greedy guts: Chỉ người tham ăn.
  • Greed is good: Một câu nói nổi tiếng từ bộ phim "Wall Street", nghĩa tham lam có thể dẫn đến sự thành công trong kinh doanh, mặc dù có thể gây tranh cãi.
Cách phân biệt:
  • Greedy thường chỉ về sự tham lam liên quan đến nhiều thứ khác nhau (thức ăn, tiền bạc, danh vọng), trong khi avaricious chỉ tập trung vào tiền bạc.
  • Insatiable có thể được dùng để mô tả sự khao khát không thể thỏa mãn, không chỉ trong vấn đề tài chính còn trong các lĩnh vực khác như tình cảm hay kiến thức.
tính từ
  1. tham ăn, háu ăn
  2. tham lam, hám
    • greedy of honours
      hám danh
    • greedy of gaint
      hám lợi
  3. thèm khát, thiết tha
    • to be greedy to do something
      thèm khát được làm gì

Comments and discussion on the word "greedy"