Characters remaining: 500/500
Translation

grasping

/'grɑ:spiɳ/
Academic
Friendly

Từ "grasping" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Grasp (động từ): Nghĩa nắm, hiểu ( dụ: I grasp the concept. - Tôi hiểu khái niệm này.)
  • Grasp (danh từ): Nghĩa sự hiểu biết ( dụ: She has a good grasp of English. - ấy sự hiểu biết tốt về tiếng Anh.)
  • Graspable (tính từ): Có thể nắm bắt, có thể hiểu được.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clutching: Gần nghĩa với "grasping" trong ngữ cảnh nắm chặt.
  • Greedy: Có nghĩa tham lam, tương tự như "grasping" khi chỉ tính cách.
  • Avaricious: Cũng có nghĩa tham lam, thường được sử dụng trong văn cảnh nghiêm trọng hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Grasp at straws: Nghĩa cố gắng tìm kiếm một giải pháp không chắc chắn trong tình huống khó khăn.

    • When he lost his job, he started grasping at straws to find a new one. (Khi anh ấy mất việc, anh ấy bắt đầu cố gắng tìm kiếm những cơ hội không chắc chắn để tìm việc mới.)
  • Grasp the nettle: Nghĩa đối mặt với một vấn đề khó khăn một cách can đảm.

tính từ
  1. nắm chặt, giữ chặt
  2. tham lam, keo cú

Comments and discussion on the word "grasping"