Characters remaining: 500/500
Translation

covetous

/'kʌvitəs/
Academic
Friendly

Từ "covetous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thèm thuồng" hoặc "thèm muốn". thường được dùng để miêu tả một cảm giác khao khát mãnh liệt đối với thứ đó người khác sở hữu, thường mang ý nghĩa tiêu cực, như là sự tham lam hoặc ghen tị.

Định nghĩa:
  • Covetous (tính từ): Thèm thuồng, thèm muốn; thường chỉ sự khao khát một cách tham lam hoặc ghen tị đối với tài sản, thành công hay hạnh phúc của người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • She gave him a covetous glance.
  2. Câu với cụm từ:
    • He was covetous of his neighbor's new car.
  3. Câu phức tạp hơn:
    • Despite his covetous nature, he tried to hide his feelings of envy.
Phân biệt các biến thể:
  • Covet (động từ): Khao khát một cách tham lam. dụ: "They covet the wealth of their friends." (Họ thèm khát sự giàu có của bạn bè mình.)
  • Covetousness (danh từ): Sự thèm thuồng, khao khát. dụ: "His covetousness led him to make poor decisions." (Sự thèm thuồng của anh ta đã dẫn đến những quyết định tồi tệ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Greedy (tham lam): Cũng diễn tả sự khao khát nhiều thứ, nhưng có thể không chỉ về tài sản còn về thức ăn hoặc quyền lực.
  • Envious (ghen tị): Tương tự như covetous nhưng thường nhấn mạnh vào cảm giác ghen tị với người khác.
  • Desirous (khao khát): Mang ý nghĩa tích cực hơn, diễn tả sự mong muốn nhưng không nhất thiết phải tham lam.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Green with envy": Cảm giác ghen tị rất mạnh mẽ, thường dùng để chỉ người cảm thấy không hài lòng với thành công của người khác.
  • "Keep up with the Joneses": Cố gắng đạt được hoặc duy trì một lối sống tương tự như những người xung quanh, thường dẫn đến cảm giác covetous.
Lưu ý:

Sử dụng từ "covetous" trong văn cảnh cần phải cẩn trọng có thể mang ý nghĩa tiêu cực. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi bạn mô tả cảm xúc của mình hoặc của người khác để tránh hiểu lầm.

tính từ
  1. thèm thuồng, thèm muốn
    • a covetous glance
      cái nhìn thèm thuồng
    • to be covetous of something
      thèm muốn cái
  2. tham lam

Comments and discussion on the word "covetous"