Jump to user comments
danh từ
- sự có mặt
- in the presence of someone
trước mặt ai
- to be admitted to someone's presence
được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai
- your presence is requested
rất mong sự có mặt của anh
- vẻ, dáng, bộ dạng
- to have no presence
trông không có dáng
IDIOMS
- the Presence
- nơi thiết triều; lúc thiết triều