Jump to user comments
danh từ
- đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))
- vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)
- (quân sự); (chính trị) mặt trận
- to go the front
ra mặt trận
- the liberation front
mặt trận giải phóng
- the popular front
mặt trận bình dân
- production front
mặt trận sản xuất
- sự trơ tráo, sự trơ trẽn
- to have the front to do something
dám trơ trẽn làm một việc gì
- to show a bold front
dám giơ cái mặt mo ra
- đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)
IDIOMS
tính từ
- đằng trước, về phía trước, ở phía trước
- (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước
phó từ
- về phía trước, thẳng
- eyes front!
(quân sự) nhìn đằng trước, thẳng!
ngoại động từ
- xây mặt trước (bằng đá...)
- a house fronted with stone
nhà mặt trước xây bằng đá
- quay mặt về phía; đối diện với
- your house fronts mine
nhà anh đối diện với nhà tôi
- đương đầu, chống cự
- to front danger
đương đầu với nguy hiểm
nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon)
- quay mặt về phía; đối diện với
- the hotel fronts on the sea
khách sạn quay mặt ra biển