Từ "preuve" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng cứ" hoặc "bằng chứng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chứng minh một điều gì đó, hoặc khi cần phải đưa ra bằng chứng để hỗ trợ cho một luận điểm hay một lập luận.
Các nghĩa và cách sử dụng của "preuve":
Câu ví dụ: "Il faut des preuves pour croire à cette histoire." (Cần có bằng chứng để tin vào câu chuyện này.)
Chú ý: Khi nói về chứng cứ trong một vụ án hay một tình huống pháp lý, "preuve" thường được sử dụng để chỉ các tài liệu, chứng kiến, hay bất kỳ thông tin nào có thể xác nhận tính đúng đắn của một tuyên bố.
Câu ví dụ: "Ce geste est une preuve d'affection." (Cử chỉ này là một dấu hiệu của tình cảm.)
Giải thích: Ở đây, "preuve" không chỉ đơn thuần là bằng chứng mà còn có thể hiểu là một dấu hiệu thể hiện cảm xúc hay tình cảm.
Câu ví dụ: "Cette équation est une preuve d'un calcul complexe." (Phương trình này là một sự thử thách của một phép tính phức tạp.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "preuve" được dùng để chỉ một bài kiểm tra hoặc thử nghiệm nào đó trong toán học hay khoa học.
Các biến thể và cụm từ liên quan đến "preuve":
À preuve: (thân mật) với chứng cứ là.
Preuve en main: chứng minh có bằng chứng cụ thể.
Faire preuve de: tỏ ra, thể hiện.
Faire ses preuves: chứng minh khả năng của mình.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Témoignage: lời chứng, sự chứng nhận.
Indication: dấu hiệu, chỉ dẫn.
Confirmation: sự xác nhận.
Idioms và cụm động từ liên quan: