Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
priming
/'praimiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
  • (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích
  • sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)
  • sự sơn lót; lớp sơn lót
  • đường để pha vào bia
  • (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)
Related search result for "priming"
Comments and discussion on the word "priming"