Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
profil
Jump to user comments
tính từ
  • mặt nhìn nghiêng, mặt bên
    • Dessiner le profil de quelqu'un
      vẽ mặt nhìn nghiêng của ai
    • de profil
      nhìn nghiêng
  • hình dáng
    • Profil de la montagne
      hình dáng ngọn núi
  • mặt cắt; biên dạng
    • Profil du sol
      mặt cắt đất
    • profil en long
      mặt cắt dọc
    • profil en travers
      mặt cắt ngang
Related search result for "profil"
Comments and discussion on the word "profil"