Characters remaining: 500/500
Translation

promiscuous

/promiscuous/
Academic
Friendly

Từ "promiscuous" trong tiếng Anh có nghĩa "lộn xộn", "hỗn tạp", hoặc "lẫn lộn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không sự phân biệt rõ ràng, tính chất bừa bãi hoặc không quy tắc. Dưới đây một số cách sử dụng dụ cụ thể:

Định nghĩa dụ
  1. Promiscuous gathering (cuộc tụ tập lộn xộn):

    • dụ: "The party turned into a promiscuous gathering, with people from all walks of life mingling together."
    • (Bữa tiệc đã trở thành một cuộc tụ tập lộn xộn, với những người từ mọi tầng lớp xã hội hòa nhập với nhau.)
  2. Promiscuous crowd (đám đông hỗ tạp):

    • dụ: "A promiscuous crowd filled the streets during the festival, making it hard to move."
    • (Một đám đông hỗn tạp đã lấp đầy các con phố trong lễ hội, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.)
  3. Promiscuous heap of rubbish (đống rác lẫn lộn các thứ):

    • dụ: "The park was filled with a promiscuous heap of rubbish after the concert."
    • (Công viên đầy ắp một đống rác lẫn lộn sau buổi hòa nhạc.)
  4. Promiscuous bathing (việc tắm chung cả trai lẫn gái bừa bãi):

    • dụ: "In some cultures, promiscuous bathing is common, with men and women sharing the same space."
    • (Ở một số nền văn hóa, việc tắm chung bừa bãi phổ biến, với cả nam nữ chia sẻ cùng một không gian.)
  5. Promiscuous hospitality (sự tiếp đãi bừa bãi):

    • dụ: "His promiscuous hospitality made everyone feel welcome, regardless of their background."
    • (Sự tiếp đãi bừa bãi của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón, bất kể xuất thân của họ.)
Các biến thể từ gần giống
  • Promiscuity (danh từ): Sự lộn xộn, bừa bãi, không phân biệt trong hành vi, đặc biệt trong quan hệ tình dục.

    • dụ: "Promiscuity is often viewed negatively in many cultures."
    • (Sự bừa bãi thường bị nhìn nhận tiêu cực trong nhiều nền văn hóa.)
  • Promiscuousness (danh từ): Tính chất bừa bãi, hỗn tạp.

    • dụ: "The promiscuousness of the event led to a chaotic atmosphere."
    • (Tính chất hỗn tạp của sự kiện đã dẫn đến một bầu không khí hỗn loạn.)
Từ đồng nghĩa
  • Haphazard: Bừa bãi, không kế hoạch.
  • Disorderly: Hỗn loạn, không trật tự.
  • Random: Ngẫu nhiên, không quy tắc.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Mix and mingle: Gặp gỡ giao lưu với nhau, thường trong một bối cảnh không chính thức.
  • Throw caution to the wind: Bỏ qua sự cẩn trọng, hành động bừa bãi.
tính từ
  1. lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn
    • a promiscuous gathering
      cuộc tụ tập lộn xộn
    • a promiscuous crowd
      đám đông hỗn tạp
    • a promiscuous heap of rubbish
      đống rác lẫn lộn các thứ
    • promiscuous bathing
      việc tắm chung cả trai lẫn gái
  2. bừa bãi, không phân biệt
    • promiscuous massacrre
      sự tàn sát bừa bãi
    • promiscuous hospitality
      sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)
  3. chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, tính chất tạp hôn
  4. (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

Words Mentioning "promiscuous"

Comments and discussion on the word "promiscuous"