Từ "promiscuous" trong tiếng Anh có nghĩa là "lộn xộn", "hỗn tạp", hoặc "lẫn lộn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không có sự phân biệt rõ ràng, có tính chất bừa bãi hoặc không có quy tắc. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
Định nghĩa và ví dụ
Promiscuous gathering (cuộc tụ tập lộn xộn):
Ví dụ: "The party turned into a promiscuous gathering, with people from all walks of life mingling together."
(Bữa tiệc đã trở thành một cuộc tụ tập lộn xộn, với những người từ mọi tầng lớp xã hội hòa nhập với nhau.)
Promiscuous crowd (đám đông hỗ tạp):
Ví dụ: "A promiscuous crowd filled the streets during the festival, making it hard to move."
(Một đám đông hỗn tạp đã lấp đầy các con phố trong lễ hội, khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.)
Promiscuous heap of rubbish (đống rác lẫn lộn các thứ):
Promiscuous bathing (việc tắm chung cả trai lẫn gái bừa bãi):
Ví dụ: "In some cultures, promiscuous bathing is common, with men and women sharing the same space."
(Ở một số nền văn hóa, việc tắm chung bừa bãi là phổ biến, với cả nam và nữ chia sẻ cùng một không gian.)
Promiscuous hospitality (sự tiếp đãi bừa bãi):
Ví dụ: "His promiscuous hospitality made everyone feel welcome, regardless of their background."
(Sự tiếp đãi bừa bãi của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón, bất kể xuất thân của họ.)
Các biến thể và từ gần giống
Promiscuity (danh từ): Sự lộn xộn, bừa bãi, không phân biệt trong hành vi, đặc biệt là trong quan hệ tình dục.
Promiscuousness (danh từ): Tính chất bừa bãi, hỗn tạp.
Từ đồng nghĩa
Haphazard: Bừa bãi, không có kế hoạch.
Disorderly: Hỗn loạn, không trật tự.
Random: Ngẫu nhiên, không có quy tắc.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan
Mix and mingle: Gặp gỡ và giao lưu với nhau, thường trong một bối cảnh không chính thức.
Throw caution to the wind: Bỏ qua sự cẩn trọng, hành động bừa bãi.