Characters remaining: 500/500
Translation

proposition

/proposition/
Academic
Friendly

Từ "proposition" trong tiếng Anh có nghĩa một danh từ, thường được hiểu lời đề nghị, kế hoạch, hoặc đề xuất. có thể đề cập đến một ý tưởng, một khái niệm, hoặc một tuyên bố người nói muốn trình bày hoặc thảo luận. Dưới đây một số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ này:

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất:

    • dụ: "She made a proposition to improve the project's efficiency." ( ấy đã đưa ra một đề xuất để cải thiện hiệu suất của dự án.)
  2. Tuyên bố, xác nhận:

    • dụ: "The proposition that all humans are equal is widely accepted." (Tuyên bố rằng tất cả con người đều bình đẳng được chấp nhận rộng rãi.)
  3. Vấn đề, mục tiêu:

    • dụ: "Finding a solution to climate change is a tough proposition." (Tìm kiếm một giải pháp cho biến đổi khí hậu một vấn đề khó khăn.)
  4. Mệnh đề trong toán học:

    • dụ: "In mathematics, a proposition is a statement that can either be true or false." (Trong toán học, một mệnh đề một tuyên bố có thể đúng hoặc sai.)
  5. Sự gạ ăn nằm (từ lóng):

    • dụ: "He made a proposition to her that she found inappropriate." (Anh ta đã gạ gẫm ấy một cách không thấy thích hợp.)
Biến thể của Từ
  • Propose (động từ): Đưa ra một đề xuất.

    • dụ: "I propose that we meet next week." (Tôi đề nghị chúng ta gặp nhau vào tuần tới.)
  • Proposed (tính từ): Được đề xuất.

    • dụ: "The proposed plan was met with enthusiasm." (Kế hoạch được đề xuất đã nhận được sự nhiệt tình.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Suggestion: Lời gợi ý, phần nhẹ nhàng hơn.
  • Proposal: Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, như trong các cuộc họp hoặc tài liệu.
  • Offer: Đề nghị, thường liên quan đến việc cung cấp một cái đó.
Idioms Phrasal Verbs
  • Put forward a proposition: Đưa ra một đề xuất.

    • dụ: "He put forward a proposition during the meeting." (Anh ta đã đưa ra một đề xuất trong cuộc họp.)
  • Make a proposition: Đưa ra một lời đề nghị hoặc gợi ý.

    • dụ: "She made a proposition to collaborate on the project." ( ấy đã đưa ra một đề nghị hợp tác trong dự án.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng
  • Khi sử dụng từ "proposition," cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, toán học, hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • Hãy cẩn thận với các nghĩa lóng, chúng có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng.
danh từ
  1. lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
  2. lời tuyên bố, lời xác nhận
    • a proposition too plain to need argument
      lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lẽ nữa
  3. (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
    • a paying proposition
      việc làm lợi, món bở
    • a tough proposition
      việc làm gay go, vấn đề hắc búa
  4. (từ lóng) đối thủ
  5. (toán học) mệnh đề
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)

Similar Spellings

Words Containing "proposition"

Comments and discussion on the word "proposition"