Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
protection
/protection/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ
    • under someone's protection
      dưới sự che chở của ai
  • người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở
  • giấy thông hành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)
  • chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)
IDIOMS
  • to live under someone's protection
    • được ai bao (đàn bà)
Related search result for "protection"
Comments and discussion on the word "protection"