Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for public relations officer in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
họ nội
bang giao
họ ngoại
công ích
căng thẳng
cấp
chí công
đếm xỉa
công
xã giao
chỉ huy trưởng
chung
chuẩn úy
huấn đạo
kiểm học
đốc học
cật một
cấm phòng
giám binh
giáo thụ
sĩ quan
thủ trưởng
đổng nhung
đồn trưởng
quốc tế
chính thức hoá
giao du
tá
giao hữu
liên lạc
hữu hảo
kiến lập
làm khách
giao thiệp
bình thường hoá
Nùng
huyết thống
có hậu
đi lại
đấu trường
công chính
khánh thành
công luận
dư luận
công quĩ
công khai
công chúng
ruộng công
công pháp
chưởng lý
buôn bán
chỉ huy
biển thủ
bán công khai
chưởng khế
cẩm
công an
cây cối
nhôn nhao
bung xung
lòng dân
cấu véo
quần chúng
cáo trạng
chê bai
ghé vai
bàn bạc
quảng đại
của
nhĩ mục
báo hiệu
đút túi
đàn bầu
bịt
chung quanh
nhao
ăn nói
rung chuyển
bị
an ninh
First
< Previous
1
2
Next >
Last