Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pull-back
/'pulbæk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến
  • cái để kéo lùi
Related search result for "pull-back"
Comments and discussion on the word "pull-back"