Characters remaining: 500/500
Translation

pullet

/'pulit/
Academic
Friendly

Từ "pullet" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "gà mái " - tức là con cái chưa trưởng thành, thường dưới 1 tuổi. Chúng thường được nuôi để lấy trứng khi chúng lớn lên.

Định nghĩa:
  • Pullet (danh từ): Gà mái , thường được sử dụng để chỉ những con gà mái còn trẻ, chưa đẻ trứng hoặc mới bắt đầu đẻ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer raised several pullets for egg production."
    • (Người nông dân nuôi một số gà mái để sản xuất trứng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "To ensure a steady supply of eggs, the farm focuses on breeding high-quality pullets."
    • (Để đảm bảo nguồn trứng ổn định, trang trại tập trung vào việc nhân giống gà mái chất lượng cao.)
Biến thể của từ:
  • Pullet không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "hen" (gà mái) khi nói về gà mái trưởng thành, "cockerel" (gà trống nhỏ) khi nói về gà trống non.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hen: Gà mái trưởng thành.
  • Chick: con, thường chỉ những con rất nhỏ.
  • Fowl: Một thuật ngữ chung để chỉ các loài gia cầm, bao gồm , vịt, ngỗng, v.v.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To put all your eggs in one basket": Câu này không trực tiếp liên quan đến "pullet", nhưng có thể liên quan đến việc nuôi hoặc sản xuất trứng, nghĩa đặt tất cả hy vọng hoặc nguồn lực vào một lựa chọn duy nhất không sự phân tán rủi ro.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong nông nghiệp, khi nói về việc nuôi , "pullet" một thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng để phân loại quản lý chăn nuôi.
danh từ
  1. gà mái

Synonyms

Words Mentioning "pullet"

Comments and discussion on the word "pullet"