Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bullet
/'bulit/
Jump to user comments
danh từ
  • đạn (súng trường, súng lục)
    • dumdum bullet
      đạn đum đum
  • (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
Related words
Related search result for "bullet"
Comments and discussion on the word "bullet"