Từ "bullet" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ:
Bullet (đạn): Là một viên đạn được sử dụng trong súng hoặc các loại vũ khí khác. Ví dụ: "The soldier fired a bullet from his rifle." (Người lính đã bắn một viên đạn từ súng trường của mình.)
Dum-dum bullet: Là một loại đạn có thiết kế đặc biệt để gây sát thương lớn hơn khi bắn.
Bullet (hạt đậu): Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến một số loại hạt, như hạt đậu.
Cách sử dụng:
"The bullet points in the presentation helped me understand the main ideas quickly." (Các điểm bullet trong bài thuyết trình đã giúp tôi hiểu nhanh các ý chính.)
"She made several bullet points to summarize the report." (Cô ấy đã tạo ra vài điểm bullet để tóm tắt báo cáo.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Projectiles": Là từ chỉ chung cho các vật thể được bắn ra từ vũ khí.
"Shell": Thường chỉ về vỏ đạn hoặc đạn pháo.
"Round": Là thuật ngữ quân sự để chỉ một viên đạn hoặc một đơn vị đạn dược.
Idioms và cụm động từ:
Tóm lại:
Từ "bullet" không chỉ mang nghĩa là "viên đạn" mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ báo cáo, thuyết trình đến các khía cạnh quân sự.