Characters remaining: 500/500
Translation

billet

/'bilit/
Academic
Friendly

Từ "billet" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ một số lưu ý cần thiết.

1. Định nghĩa Cách sử dụng

Danh từ (noun)

2. Các Biến thể Nghĩa Khác
  • Billeting (danh từ động từ): Quá trình hoặc hành động trú quân.
  • Billeted (quá khứ của động từ): Đã trú quân hoặc đã cho quân độinơi nào đó.
3. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lodging: Chỗtạm thời, thường dùng trong ngữ cảnh dân sự hơn so với "billet".
  • Accommodate: Cung cấp chỗhoặc điều kiện cho ai đó, nhưng không nhất thiết phải trong ngữ cảnh quân sự.
4. Idioms Phrasal Verbs
  • To billet someone: Nghĩa cho ai đó một chỗtạm thời, thường trong ngữ cảnh quân sự.
5. dụ Nâng cao
  • The army was billeted in the town, causing both excitement and concern among the locals. (Quân đội đã trú quân trong thị trấn, gây ra cả sự phấn khích lo lắng cho người dân địa phương.)
  • After the battle, the soldiers were billeted in various homes, as there were no barracks available. (Sau trận chiến, các binh sĩ đã được trú quân tại nhiều ngôi nhà khác nhau, không doanh trại sẵn có.)
6. Kết luận

Từ "billet" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh quân sự, thường liên quan đến việc phân bổ chỗcho quân đội, trong khi trong kiến trúc, chỉ các thanh củi hoặc thanh sắt nhỏ.

danh từ
  1. thanh củi
  2. thanh sắt nhỏ
  3. (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi
danh từ
  1. (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
  2. chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
  3. (thông tục) công ăn việc làm
Idioms
  • every bullet has its billet
    phát đạn nào trúng đâu do số cả
  • to go into billets
    (quân sự) trú quánnhà dân
ngoại động từ
  1. (quân sự) trú quân
  2. cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
    • the soldiers were billeted on the villagers
      bộ đội được ăn ở nhà dân

Comments and discussion on the word "billet"