Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

purée

/'pjuərei/
Academic
Friendly

Từ "purée" trong tiếng Anh có nghĩa một món ăn được làm từ thực phẩm đã được nghiền nhừ thành một hỗn hợp mịn. Thường thì purée được làm từ các loại rau củ, trái cây hoặc thịt. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.

Giải thích chi tiết về từ "purée":
  1. Danh từ (noun):

    • "Purée" dùng để chỉ món ăn đã được nghiền nhuyễn. dụ: "potato purée" (món khoai tây nghiền) hay "tomato purée" (món sốt cà chua nghiền).
  2. Động từ (verb):

    • "To purée" có nghĩa nghiền nhuyễn thực phẩm để tạo thành hỗn hợp mịn.
Các biến thể từ gần giống:
  • Purée có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, chẳng hạn như:

    • "Vegetable purée" (món purée rau củ)
    • "Fruit purée" (món purée trái cây)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Mash" (nghiền, nhưng thường dùng cho khoai tây hoặc các loại củ khác, không mịn bằng purée)
    • "Blend" (trộn, nhưng có thể không đến mức mịn như purée)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nấu ăn, purée có thể được dùng để tạo ra các món ăn phức tạp hơn, chẳng hạn như làm sốt hoặc làm nền cho các món khác.
  • Purée cũng có thể được sử dụng trong ẩm thực để tăng thêm hương vị hoặc kết cấu cho món ăn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "purée" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến việc chế biến món ăn, như: - "Whip up" (chuẩn bị nhanh một món ăn) - "Cook down" (nấu cho đến khi giảm bớt độ ẩm)

Tóm lại:

Từ "purée" một thuật ngữ quan trọng trong ẩm thực, dùng để chỉ các món ăn đã được nghiền nhuyễn.

danh từ
  1. món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...)

Comments and discussion on the word "purée"