Jump to user comments
nội động từ
- ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
- to pore over a book
mải mê nghiên cứu một cuốn sách
- to pore upon a problem
nghiền ngẫm một vấn đề
- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào
ngoại động từ
- nhìn sát
- to pore one's eyes out
cúi nhìn sát làm mỏi mắt
danh từ