Từ "battre" trong tiếng Pháp là một động từ rất phong phú với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.
Định nghĩa:
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Ngoại động từ (transitif):
Battre un chien: đánh con chó.
Battre des œufs: đánh trứng (để làm bông lên).
Battre la mesure: đánh nhịp (khi chơi nhạc).
Battre l'ennemi: đánh thắng quân địch.
Nội động từ (intransitif):
Le cœur lui bat: tim nó đập.
Battre des mains: vỗ tay.
La pluie bat contre la vitre: mưa đập vào cửa kính.
Cụm động từ (phrasal verbs):
Battre en retraite: rút lui, thường nói về việc quân đội rút lui khỏi trận chiến.
Battre le pavé: đi lang thang trong thành phố, thường để tìm kiếm việc làm hoặc để giải trí.
Battre les cartes: trộn bài.
Battre le fer pendant qu'il est chaud: lợi dụng thời cơ, làm việc gì đó khi có cơ hội.
Battre en brèche: phá vỡ sự kháng cự, thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận.
Battre froid à quelqu'un: lạnh nhạt, không quan tâm đến ai đó.
Biến thể của từ:
Battre là dạng nguyên thể (infinitif).
Battu là quá khứ phân từ (participe passé), ví dụ: "Il a été battu" (Anh ấy đã bị đánh).
Bats, bat, battons... là các dạng chia động từ ở các thì khác nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Frapper: đánh, gõ (có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn "battre").
Cogner: đập, gõ mạnh (thường dùng trong ngữ cảnh va chạm).
Ví dụ sử dụng:
Dans le sport: "L'équipe a battu son adversaire 3 à 0." (Đội bóng đã đánh bại đối thủ với tỷ số 3-0).
Trong cuộc sống hàng ngày: "Elle bat les œufs pour faire une omelette." (Cô ấy đánh trứng để làm món trứng tráng).
Lưu ý:
Khi sử dụng "battre", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
Cách sử dụng từ này rất đa dạng, từ tình huống giao tiếp hàng ngày đến ngữ cảnh văn học hay nghệ thuật.