Characters remaining: 500/500
Translation

battre

Academic
Friendly

Từ "battre" trong tiếng Phápmột động từ rất phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  • "Battre"một động từ ngoại động từ (transitif) cũng có thểnội động từ (intransitif). thường có nghĩa là "đánh", "đập", "nện" hay "vượt qua".
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Battre un chien: đánh con chó.
    • Battre des œufs: đánh trứng (để làm bông lên).
    • Battre la mesure: đánh nhịp (khi chơi nhạc).
    • Battre l'ennemi: đánh thắng quân địch.
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Le cœur lui bat: tim đập.
    • Battre des mains: vỗ tay.
    • La pluie bat contre la vitre: mưa đập vào cửa kính.
  3. Cụm động từ (phrasal verbs):

    • Battre en retraite: rút lui, thường nói về việc quân đội rút lui khỏi trận chiến.
    • Battre le pavé: đi lang thang trong thành phố, thường để tìm kiếm việc làm hoặc để giải trí.
    • Battre les cartes: trộn bài.
  4. Thành ngữ (idioms):

    • Battre le fer pendant qu'il est chaud: lợi dụng thời cơ, làm việcđó khi có cơ hội.
    • Battre en brèche: phá vỡ sự kháng cự, thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận.
    • Battre froid à quelqu'un: lạnh nhạt, không quan tâm đến ai đó.
Biến thể của từ:
  • Battredạng nguyên thể (infinitif).
  • Battuquá khứ phân từ (participe passé), ví dụ: "Il a été battu" (Anh ấy đã bị đánh).
  • Bats, bat, battons...các dạng chia động từcác thì khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Frapper: đánh, (có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn "battre").
  • Cogner: đập, mạnh (thường dùng trong ngữ cảnh va chạm).
Ví dụ sử dụng:
  • Dans le sport: "L'équipe a battu son adversaire 3 à 0." (Đội bóng đã đánh bại đối thủ với tỷ số 3-0).
  • Trong cuộc sống hàng ngày: "Elle bat les œufs pour faire une omelette." ( ấy đánh trứng để làm món trứng tráng).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "battre", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
  • Cách sử dụng từ này rất đa dạng, từ tình huống giao tiếp hàng ngày đến ngữ cảnh văn học hay nghệ thuật.
ngoại động từ
  1. đánh
    • Battre un chien
      đánh con chó
    • Battre des oeufs
      đánh trứng
    • Battre la mesure
      đánh nhịp
  2. đập
    • Battre le grain
      đập lúa
    • Battre les buissons
      khua bụi rậm (cho thú săn chạy ra)
  3. đập vào; vào
    • Le torrent bat les rochers
      dòng suối đập vào đá
    • Canon qui bat les murailles
      pháo vào thành lũy
  4. dát mỏng
    • Battre le fer
      dát mỏng sắt
  5. đánh thắng
    • Battre l'ennemi
      đánh thắng quân địch
  6. lùng sục; bát
    • Battre les bois
      lùng sục khắp rừng
    • Battre le pavé
      bát phố
    • battre en brèche
      xem brèche
    • battre l'air
      huơ tay
    • battre le fer pendant qu'il est chaud
      (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ
    • battre les cartes
      trộn bài
    • battre monnaie
      đúc tiền
    • battre pavillon
      treo cờ (nước nào)
    • battre son plein
      đương sôi nổi, đương náo nhiệt
nội động từ
  1. đập
    • Le coeur lui bat
      tim đập, đánh trống ngực
  2. vỗ
    • Battre des mains
      vỗ tay
  3. đập vào
    • La pluie bat contre la vitre
      mưa đập vào cửa kính
  4. đập đập
    • Porte qui bat
      cửa đập đập (khi gió không đóng...)
    • battre en retraite
      rút lui
    • battre froid à quelqu'un
      xem froid
    • ne battre plus que d'une aile
      xem aile

Comments and discussion on the word "battre"