Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quãng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Phần không gian, thời gian được giới hạn bởi hai điểm, hoặc hai thời điểm: quãng đường từ nhà đến trường quãng đời thơ bé. 2. Khoảng không gian, thời gian tương đối ngắn: Có lẽ cũng chỉ dài bằng quãng ấy thôi Quãng năm sáu giờ chiều chúng tôi sẽ đến. 3. Khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cung và nửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó.
Related search result for "quãng"
Comments and discussion on the word "quãng"