Characters remaining: 500/500
Translation

quarter

/'kwɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "quarter" trong tiếng Phápmột vài nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâyphân tích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ (verbe transitif): "quarter" có nghĩa là "cắt", "", hay "chia ra". Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong đấu kiếm, từ này có thể chỉ việc né tránh một đòn tấn công bằng cách nghiêng người sang bên.
Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày:

    • Cắt một vật đó:
  2. Trong thể thao (đặc biệtđấu kiếm):

    • đòn tấn công:
Các cách sử dụng nâng cao
  • Quarter une pomme: Cắt táo thành từng miếng.
  • Quarter un texte: Chia một văn bản thành các phần.
Các nghĩa khác nhau
  • "Quarter" cũng có nghĩa là "một phần " trong một số ngữ cảnh khác, như trong số lượng hoặc thời gian (khoảng 15 phút).
    • Ví dụ: "Un quart d'heure" (một phần giờ, tức 15 phút).
Từ gần giống
  • Couper: có nghĩa là "cắt", nhưng không nhất thiết phảiý nghĩa như "quarter" khi nói về việc chia nhỏ.
  • Diviser: nghĩa là "chia", thường dùng trong ngữ cảnh toán học.
Từ đồng nghĩa
  • Séparer: nghĩa là "tách ra".
  • Trancher: nghĩa là "xén" hay "cắt" một cách dứt khoát.
Idioms, Phrased verbs
  • Quarter back: trong thể thao bóng bầu dục, chỉ vị trí cầu thủ đóng vai trò quan trọng trong tấn công.
  • Không thành ngữ phổ biến liên quan đến "quarter" trong tiếng Pháp.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "quarter", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa cách sử dụng của . Trong tiếng Pháp, từ này không chỉ đơn giản là "cắt", mà còn có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

ngoại động từ
    • Quarter son épaule
      vai (khi đấu kiếm)

Words Containing "quarter"

Comments and discussion on the word "quarter"