Characters remaining: 500/500
Translation

carter

/'kɑ:tə/
Academic
Friendly

Từ "carter" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâyphân tích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ giống đực ("le carter"):

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "carter" là một hộp hoặc vỏ bọc bên ngoài của một bộ phận máy móc, thường được sử dụng trong ngành cơ khí, ô hoặc xe đạp.
    • Ví dụ: "Le carter d'une chaîne de bicyclette" có nghĩa là "hộp xích xe đạp".
  2. Trong ngữ cảnh ô :

    • "Carter" còn có thể chỉ vỏ bọc của động cơ hoặc bộ phận nào đó trong ô , giúp bảo vệ các bộ phận bên trong ngăn bụi bẩn xâm nhập.
    • Ví dụ: "Le carter du moteur doit être vérifié régulièrement" có nghĩa là "Vỏ động cơ cần được kiểm tra thường xuyên".
Các biến thể từ gần giống
  • Cac-te (quarté): Trong ngữ cảnh đua ngựa, "quarté" chỉ một loại cược, không liên quan trực tiếp đến từ "carter". Tuy nhiên, "cac-te" là một từ chơi chữ không phảibiến thể của "carter".
  • Từ đồng nghĩa: "Boîtier" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, chỉ đến một hộp hoặc vỏ bọc của thiết bị.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Cụm động từ: "Carter" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong một số ngữ cảnh, nhưng ít phổ biến hơn. Khi nói về việc "carter" một chiếc xe, có thể hiểubạn đang nói đến việc lắp đặt hoặc bảo trì hộp xích.
    • Ví dụ: "Il faut carter le vélo avant de partir" có thể hiểu là "Cần bảo trì hộp xích của xe đạp trước khi đi".
Idioms cụm từ

Hiện tại, từ "carter" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định nổi bật, nhưng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể nghe thấy những thuật ngữ kết hợp như "carter d'huile" (hộp chứa dầu) hoặc "carter de transmission" (hộp số).

Kết luận

Tóm lại, từ "carter" rất hữu ích trong ngữ cảnh kỹ thuật cơ khí. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa truyền tải.

danh từ giống đực
  1. hộp
    • Le carter d'une chaine de bicyclette
      hộp xích xe đạp
  2. cac te (ở ô )
    • Quarté

Comments and discussion on the word "carter"