Từ "quên" trong tiếng Việt có nghĩa là không nhớ một điều gì đó, nghĩa là điều đó đã không còn nằm trong trí nhớ của chúng ta. Khi chúng ta quên điều gì, nó có thể là một thông tin, một kỷ niệm, hoặc một cảm xúc nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "quên" và các ví dụ cụ thể.
Quên một thông tin, sự việc:
Quên một kỷ niệm, cảm xúc:
Quên lãng: Thường dùng để chỉ việc không nhớ đến điều gì đó trong một thời gian dài, có thể liên quan đến cảm xúc.
Quên mất: Dùng để nhấn mạnh việc quên, thường mang tính chất vô tình.
Nhớ: Là từ trái nghĩa với "quên". Nhớ có nghĩa là có khả năng giữ lại thông tin hoặc cảm xúc trong trí nhớ.
Lãng quên: Cũng có nghĩa gần giống với "quên", nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn, như sự quên đi một cách tự nhiên theo thời gian.