Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
réagir
Jump to user comments
nội động từ
tác động trở lại
chống lại, phản kháng lại
Réagir contre un usage
chống lại một tục lệ
(hóa học; sinh vật học, sinh lý học) phản ứng
Related words
Antonyms:
Se laisser abattre
se laisser aller
Related search result for
"réagir"
Words pronounced/spelled similarly to
"réagir"
:
rager
réagir
régir
rougir
rugir
Words contain
"réagir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tiếp tay
bừa phứa
bó cẳng
xử trí
xử trí
vẫy vùng
xốc nổi
biện pháp
chém
tự do chủ nghĩa
more...
Comments and discussion on the word
"réagir"