Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rọ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Đồ đan bằng tre, nứa để nhốt loài vật đem đi nơi khác: Cho lợn vào rọ; Trói voi bỏ rọ (tng).
Related search result for "rọ"
Comments and discussion on the word "rọ"