Characters remaining: 500/500
Translation

radiant

/'reidjənt/
Academic
Friendly

Từ "radiant" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "sáng chói" hoặc "rực rỡ". Từ này thường được dùng để mô tả sự tỏa sáng, sự phát sáng hoặc sự tỏa nhiệt từ một nguồn sáng nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "radiant":

Tóm lại, "radiant" không chỉ đơn thuần một từ mô tả ánh sáng còn có thể chỉ sự rạng rỡ về cảm xúc vẻ đẹp.

tính từ
  1. sáng chói, sáng rực; nắng chói
    • the radiant sun
      mặt trời sáng chói
  2. toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ
    • radiant heat
      nhiệt bức xạ
  3. lộng lẫy, rực rỡ
    • radiant beauty
      vẻ đẹp lộng lẫy
  4. rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở
    • radiant eyes
      mắt sáng ngời
    • face radiant with smiles
      nét mặt tươi cười rạng rỡ
  5. (thực vật học) toả ra
danh từ
  1. (vật ) điểm phát
    • shower radiant
      điểm phát mưa

Similar Words

Words Containing "radiant"

Words Mentioning "radiant"

Comments and discussion on the word "radiant"