Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reckoning
/'rekniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tính, sự đếm, sự tính toán
    • by my reckoning
      theo sự tính toán của tôi
    • to be good at reckoning
      tính đúng
    • to be out in one's reckoning
      tính sai (bóng)
  • giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
  • sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • day of reckoning
      ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
  • sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến
    • to make no reckoning of something
      không kể đến cái gì
  • (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)
IDIOMS
  • short reckonings make long friend
    • (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
Related search result for "reckoning"
Comments and discussion on the word "reckoning"