Từ "reprobate" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Trong ngữ cảnh tôn giáo, "reprobate" chỉ người mà Chúa đã định sẵn để bị đày xuống địa ngục, tức là người tội lỗi không thể cứu rỗi.
Ngoài ra, "reprobate" còn chỉ những người có hành vi vô lại, phóng đãng, hoặc sống cuộc sống trụy lạc.
"Reprobate" mô tả những người hoặc hành động đầy tội lỗi, bị coi là xấu xa, hoặc bị đày xuống địa ngục trong ngữ cảnh tôn giáo.
Nó cũng có thể được dùng để chỉ những hành động phóng đãng, không đứng đắn.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Reprobation (danh từ): Hành động hoặc quá trình bị chê bai, bài xích.
Reprobate (n): Kẻ bị đày xuống địa ngục hay người vô lại.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Scoundrel: Kẻ xấu, kẻ lừa đảo.
Rogue: Kẻ lừa đảo, kẻ bất hảo.
Debauched: Phóng đãng, trụy lạc.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
Từ "reprobate" không chỉ mang nghĩa tôn giáo mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ người tội lỗi hoặc hành vi không đứng đắn.