Characters remaining: 500/500
Translation

reprobate

/'reproubeit/
Academic
Friendly

Từ "reprobate" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Trong ngữ cảnh tôn giáo, "reprobate" chỉ người Chúa đã định sẵn để bị đày xuống địa ngục, tức là người tội lỗi không thể cứu rỗi.
    • Ngoài ra, "reprobate" còn chỉ những người hành vilại, phóng đãng, hoặc sống cuộc sống trụy lạc.
  2. Tính từ:

    • "Reprobate" mô tả những người hoặc hành động đầy tội lỗi, bị coi xấu xa, hoặc bị đày xuống địa ngục trong ngữ cảnh tôn giáo.
    • cũng có thể được dùng để chỉ những hành động phóng đãng, không đứng đắn.
  3. Ngoại động từ:

    • "Reprobate" có thể được dùng để chỉ hành động chê bai, bài xích ai đó hoặc một hành động nào đó, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He was considered a reprobate by his community because of his criminal activities."
    • (Ông ta được coi một kẻlại bởi cộng đồng của mình các hoạt động tội phạm của mình.)
  2. Tính từ:

    • "Her reprobate behavior shocked everyone at the party."
    • (Hành vi phóng đãng của ấy khiến mọi người ở bữa tiệc phải sốc.)
  3. Ngoại động từ:

    • "The preacher reproves the reprobate for their sinful actions."
    • (Vị mục sư chê trách kẻ tội lỗi những hành động đầy tội lỗi của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Reprobation (danh từ): Hành động hoặc quá trình bị chê bai, bài xích.
  • Reprobate (n): Kẻ bị đày xuống địa ngục hay ngườilại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scoundrel: Kẻ xấu, kẻ lừa đảo.
  • Rogue: Kẻ lừa đảo, kẻ bất hảo.
  • Debauched: Phóng đãng, trụy lạc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "reprobate" thường được dùng để chỉ những nhân vật phản diện hoặc những người đạo đức thấp, tạo ra một cảm giác tiêu cực mạnh mẽ về nhân vật đó.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "reprobate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to lead a reprobate life" (sống một cuộc sống trụy lạc).
Tóm lại:

Từ "reprobate" không chỉ mang nghĩa tôn giáo còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ người tội lỗi hoặc hành vi không đứng đắn.

danh từ
  1. (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
  2. người tội lỗi
  3. đồlại; kẻ phóng đãng truỵ lạc
tính từ
  1. (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
  2. đầy tội lỗi
  3. lại; phóng đãng truỵ lạc
ngoại động từ
  1. chê bai, bài xích
  2. (tôn giáo) đày xuống địa ngục

Comments and discussion on the word "reprobate"