Từ "perverse" trong tiếng Anh là một tính từ và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các ví dụ sử dụng và phân tích các khía cạnh liên quan.
Giải thích:
"Perverse" có thể được hiểu là:
Ví dụ sử dụng:
Perverse behavior (hành vi hư hỏng):
Perverse attitude (thái độ ngang ngạnh):
"Despite the evidence, she maintained a perverse attitude, refusing to admit her mistake." (Dù có bằng chứng, cô ấy vẫn giữ thái độ ngang ngạnh, từ chối thừa nhận sai lầm của mình.)
Perverse situation (tình huống trái thói):
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Erroneous: sai lầm, không chính xác.
Depraved: hư hỏng, đồi truỵ.
Obstinate: bướng bỉnh, khó bảo.
Rebellious: nổi loạn, không tuân theo.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Against the grain": trái với tự nhiên, ý muốn hoặc suy nghĩ thông thường.
"Bite the bullet": chấp nhận một tình huống khó khăn dù nó không mong muốn.
Kết luận:
Từ "perverse" là một từ có nhiều nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn.