Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
perverse
/pə'və:s/
Jump to user comments
tính từ
  • khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
  • hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ
  • cáu kỉnh, khó tính, trái thói
  • éo le (hoàn cảnh)
  • tai ác
  • (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)
Related search result for "perverse"
Comments and discussion on the word "perverse"