Characters remaining: 500/500
Translation

perverse

/pə'və:s/
Academic
Friendly

Từ "perverse" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ sử dụng phân tích các khía cạnh liên quan.

Giải thích:

"Perverse" có thể được hiểu :

dụ sử dụng:
  1. Perverse behavior (hành vi hư hỏng):

    • "His perverse behavior at the party shocked everyone." (Hành vi hư hỏng của anh ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người sốc.)
  2. Perverse attitude (thái độ ngang ngạnh):

    • "Despite the evidence, she maintained a perverse attitude, refusing to admit her mistake." ( bằng chứng, ấy vẫn giữ thái độ ngang ngạnh, từ chối thừa nhận sai lầm của mình.)
  3. Perverse situation (tình huống trái thói):

    • "It was a perverse situation where the victim was blamed for the crime." (Đó một tình huống trái thói khi nạn nhân bị đổ lỗi cho tội ác.)
Các biến thể của từ:
  • Perversely (trạng từ): "She perversely chose to ignore the advice given to her."
  • Perverseness (danh từ): "His perverseness was evident in his refusal to follow the rules."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Erroneous: sai lầm, không chính xác.
  • Depraved: hư hỏng, đồi truỵ.
  • Obstinate: bướng bỉnh, khó bảo.
  • Rebellious: nổi loạn, không tuân theo.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Against the grain": trái với tự nhiên, ý muốn hoặc suy nghĩ thông thường.
  • "Bite the bullet": chấp nhận một tình huống khó khăn không mong muốn.
Kết luận:

Từ "perverse" một từ nhiều nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn.

tính từ
  1. khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
  2. hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ
  3. cáu kỉnh, khó tính, trái thói
  4. éo le (hoàn cảnh)
  5. tai ác
  6. (pháp ) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)

Comments and discussion on the word "perverse"