Từ tiếng Anh "revivify" là một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa là "làm sống lại", "làm khoẻ mạnh lại", hay "hồi sinh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cái gì đó đã mất đi sự sống, sức mạnh hoặc năng lượng và cần được phục hồi hoặc làm mới lại.
Phân tích từ "revivify":
Cấu trúc từ: "revivify" được hình thành từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và "vivify" (làm sống lại). "Vivify" lại có nguồn gốc từ từ Latin "vivus", nghĩa là "sống".
Biến thể: Các biến thể của từ này bao gồm:
Revival: Danh từ, có nghĩa là sự hồi sinh hoặc sự trở lại.
Revived: Tính từ, có nghĩa là được hồi sinh hoặc được làm sống lại.
Cách sử dụng:
Ví dụ 1: The new policy aims to revivify the economy after the recession. (Chính sách mới nhằm mục đích làm sống lại nền kinh tế sau cuộc suy thoái.)
Ví dụ 2: The artist's work revivifies the spirit of the old traditions. (Công việc của nghệ sĩ làm sống lại tinh thần của những truyền thống cũ.)
Ví dụ 3: The revival of interest in classical music has helped revivify many forgotten composers. (Sự hồi sinh của sự quan tâm đến nhạc cổ điển đã giúp làm sống lại nhiều nhạc sĩ bị lãng quên.)
Ví dụ 4: The therapy sessions were designed to revivify the mental health of the participants. (Các buổi trị liệu được thiết kế để phục hồi sức khoẻ tâm thần của những người tham gia.)
Nghĩa khác nhau:
Revive: Cùng nghĩa nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn. Ví dụ: "The doctor was able to revive the patient." (Bác sĩ đã có thể hồi sinh bệnh nhân.)
Rejuvenate: Mang nghĩa làm trẻ lại, làm sống động hơn. Ví dụ: "A vacation can rejuvenate your spirits." (Một kỳ nghỉ có thể làm trẻ lại tinh thần của bạn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Kết luận:
"Revivify" là một từ thú vị và hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về việc hồi sinh hoặc làm mới một cái gì đó.