Characters remaining: 500/500
Translation

vivify

/'vivifai/
Academic
Friendly

Từ "vivify" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa "làm cho sức sống", "làm cho sinh khí" hoặc "làm cho hoạt động". Từ này thường được sử dụng khi mô tả việc mang lại sức sống, tinh thần hoặc năng lượng cho một cái đó, khiến trở nên sinh động hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Vivify (động từ): Làm cho sức sống, làm cho hoạt động.
    • dụ: "The artist's use of bright colors helped to vivify the painting." (Cách sử dụng màu sắc tươi sáng của nghệ sĩ đã giúp làm cho bức tranh trở nên sinh động.)
Các biến thể của từ:
  • Vivification (danh từ): Sự làm cho sức sống, sự hồi sinh.

    • dụ: "The vivification of the town's old traditions brought the community together." (Sự hồi sinh các truyền thống của thị trấn đã gắn kết cộng đồng lại với nhau.)
  • Vivified (quá khứ phân từ): Được làm cho sống động, được hồi sinh.

    • dụ: "The project was vivified by the enthusiastic contributions of its members." (Dự án đã được làm sống động nhờ vào những đóng góp nhiệt tình của các thành viên.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Animate: Làm cho sinh động, thúc đẩy.

    • dụ: "The speech animated the audience." (Bài phát biểu đã làm cho khán giả trở nên sinh động.)
  • Revitalize: Làm hồi sinh, phục hồi sức sống.

    • dụ: "The new policy aims to revitalize the economy." (Chính sách mới nhằm phục hồi sức sống cho nền kinh tế.)
  • Enliven: Làm cho vui vẻ, sinh động, hoạt bát.

    • dụ: "The music enlivened the atmosphere at the party." (Âm nhạc đã làm cho không khíbữa tiệc trở nên sinh động.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "vivify" thường được dùng để mô tả sự khôi phục sức sống cho các nhân vật hoặc bối cảnh.
    • dụ: "The author uses vivid imagery to vivify the emotions of the protagonist." (Nhà văn sử dụng hình ảnh sống động để làm cho cảm xúc của nhân vật chính trở nên rõ ràng hơn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "vivify" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể xem xét các thành ngữ hoặc cụm từ ý nghĩa tương tự như "bring to life" (làm cho sống lại). - dụ: "The new exhibit brings the history of the city to life." (Triển lãm mới làm cho lịch sử của thành phố trở nên sống động.)

Tóm lại:

"Vivify" một từ phong phú, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật văn học để diễn tả việc làm cho cái đó trở nên sống động hơn.

ngoại động từ
  1. làm cho hoạt động; làm cho sức sống, làm cho sinh khí

Comments and discussion on the word "vivify"