Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vivify
/'vivifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí
Related search result for "vivify"
Comments and discussion on the word "vivify"