Từ "vivify" trong tiếng Anh là một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa là "làm cho có sức sống", "làm cho có sinh khí" hoặc "làm cho hoạt động". Từ này thường được sử dụng khi mô tả việc mang lại sức sống, tinh thần hoặc năng lượng cho một cái gì đó, khiến nó trở nên sinh động hơn.
Vivification (danh từ): Sự làm cho có sức sống, sự hồi sinh.
Vivified (quá khứ phân từ): Được làm cho sống động, được hồi sinh.
Animate: Làm cho sinh động, thúc đẩy.
Revitalize: Làm hồi sinh, phục hồi sức sống.
Enliven: Làm cho vui vẻ, sinh động, hoạt bát.
Mặc dù "vivify" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể xem xét các thành ngữ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự như "bring to life" (làm cho sống lại). - Ví dụ: "The new exhibit brings the history of the city to life." (Triển lãm mới làm cho lịch sử của thành phố trở nên sống động.)
"Vivify" là một từ phong phú, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để diễn tả việc làm cho cái gì đó trở nên sống động hơn.