Characters remaining: 500/500
Translation

revive

/ri'vaiv/
Academic
Friendly

Từ "revive" trong tiếng Anh có nghĩa "làm sống lại" hay "hồi sinh". Đây một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ này:

1. Định Nghĩa
  • Ngoại động từ: "revive" có nghĩa làm cho cái đó trở nên sống lại, tỉnh lại, hoặc hồi phục.

    • dụ: "The doctor was able to revive the patient after a few minutes." (Bác sĩ đã có thể hồi sinh bệnh nhân sau vài phút.)
  • Nội động từ: "revive" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự trở lại của một cái đó, như cảm giác hay sức sống.

    • dụ: "After a long rest, she felt her energy revive." (Sau một giấc nghỉ dài, ấy cảm thấy năng lượng của mình hồi phục.)
2. Các Biến Thể của Từ
  • Revival (danh từ): sự hồi sinh, sự sống lại.

    • dụ: "The revival of the old traditions is important for our culture." (Sự hồi sinh của các truyền thống rất quan trọng cho văn hóa của chúng ta.)
  • Revived (tính từ): đã được hồi sinh, đã được phục hồi.

    • dụ: "The revived interest in classical music is encouraging." (Sự quan tâm trở lại đối với nhạc cổ điển thật khích lệ.)
3. Cách Sử Dụng Khác
  • Revive a play: diễn lại một vở kịch (sau khi đã sửa đổi).

    • dụ: "They decided to revive the play with a new cast." (Họ quyết định diễn lại vở kịch với một dàn diễn viên mới.)
  • Revive one's hopes: khơi lại hy vọng của ai đó.

    • dụ: "The recent news helped revive her hopes for the future." (Tin tức gần đây đã giúp khơi lại hy vọng của ấy cho tương lai.)
4. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Restore: phục hồi, làm cho trở lại trạng thái ban đầu.
  • Resuscitate: hồi sức, cứu sống (thường dùng trong ngữ cảnh y tế).
  • Rejuvenate: làm trẻ lại, làm mới lại.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Bring back to life: làm sống lại.

    • dụ: "They worked hard to bring back to life the old traditions." (Họ đã làm việc chăm chỉ để làm sống lại các truyền thống cổ xưa.)
  • Come back to life: trở lại sống, thường dùng khi nói về điều đó đã bị lãng quên hoặc không còn phổ biến.

    • dụ: "The fashion from the 90s is making a comeback." (Thời trang từ những năm 90 đang trở lại.)
6. Lưu Ý

Khi sử dụng từ "revive", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, văn hóa, nghệ thuật cảm xúc.

ngoại động từ
  1. làm sống lại, làm tỉnh lại
  2. đem diễn lại
    • to revive a play
      đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã sửa đổi đôi chút)
  3. nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái , cái áo)
  4. làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại
    • to revive one's hopes
      khơi lại mối hy vọng
  5. làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...)
nội động từ
  1. sống lại, tỉnh lại
  2. phấn khởi lại, hào hứng lại
  3. khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi
    • to feel one's hopes reviring
      cảm thấy hy vọng trở lại
  4. lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)

Similar Spellings

Words Containing "revive"

Words Mentioning "revive"

Comments and discussion on the word "revive"